I. Dịch vụ vận chuyển đường biển nội địa khác gì với quốc tế
Đường Biển Nội Địa | Đường Biển Quốc Tế | |
---|---|---|
Định Nghĩa | – Là hình thức giao nhận hàng hóa bằng tàu biển tới các cảng biển trong phạm vi khu vực của một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ. | – Là việc vận chuyển hàng hóa, hành khách, hành lý bằng tàu biển giữa cảng biển Việt Nam và cảng biển ở nước ngoài. Hoặc là trung chuyển giữa các cảng nước ngoài khác nhau. |
Hạn Chế / Rủi Ro | – Mức độ rủi ro thấp hơn rất nhiều, ít phát sinh các biến số trong quá trình vận chuyển hoặc dỡ hàng. | – Có những rủi ro nhất định về luật hải quan sở tại cũng như các mặt hàng cấm đặc thù của mỗi quốc gia. Ví dụ các nước Hồi giáo hạn chế nhập khẩu rượu, thịt heo, thịt chó,… hoặc Đài Loan cấm tất cả các sản phẩm từ thịt động vật. |
Thời Gian Và Chi Phí | – Thời gian thường cố định, lịch trình có thể theo dõi một cách chính xác. – Giá cả rẻ hơn rất nhiều(dựa trên số km vận chuyển) do được nhà nước hỗ trợ về giá. | – Tương đối lâu do có quá nhiều yếu tố tác động: thời tiết, cảng trung chuyển, số lượng hàng hóa trên tàu,… – Có chi phí rất cao đối với các nước không có hiệp định thương mại với Việt Nam. |
Hình Thức Thanh Toán | – Chủ yếu là tiền nội địa của quốc gia(ở đây là VNĐ – Việt Nam đồng) | – Chủ yếu là USD(đô la Mỹ) |
II. Các phương thức vận chuyển đường biển nội địa phổ biến
Phương Thức | Định Nghĩa | Địa Điểm |
---|---|---|
Vận chuyển đường biển nội địa nguyên container Door to Door | Lấy hàng tại kho và giao hàng đến nơi cần nhận(tại kho hoặc công ty) | – Nơi Lấy: Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An,…(Chủ yếu khu vực phía Nam) – Nơi Nhận: Hải Phòng, Hải Dương, Hà Nội, Thái Nguyên…(Chủ yếu khu vực phía Bắc) |
Vận chuyển đường biển nội địa nguyên container CY – CY | Lấy hàng tại bãi và giao hàng tại bãi container | – Nơi Lấy: Các cảng ở khu vực phía Nam(chủ yếu là cảng Sài Gòn – Hồ Chí Minh) – Nơi Nhận: Cảng Hải Phòng, Cảng Đà Nẵng, Cảng Cửa Lò |
Vận chuyển đường biển nội địa nguyên container CY – Door | Lấy hàng cảng và giao hàng tại kho | Tùy vào nhu cầu của khách hàng – Liên hệ riêng |
Vận chuyển đường biển nội địa nguyên container Door – CY | Lấy hàng tại kho và giao hàng tại cảng |
Chủ thích:
– CY là viết tắt của từ Container Yard: Bãi Container. Nó thường nằm trong khu vực cảng hoặc xung quanh cảng biển.
III. Lịch trình vận chuyển đường biển nội địa
a) Từ cảng Hồ Chí Minh đến các cảng khác
Điểm Đi | Điểm Đến | Số Chuyến / Tuần | Thời Gian Vận Chuyển / Ngày |
---|---|---|---|
SGN | HPH | 7 | 5 |
DAD | 3 | 2 – 3 | |
QNP | 1 – 2 | 2 | |
CLO | 4 – 5 | 2 |
b) Từ các cảng khác đến cảng Hồ Chí Minh
Điểm Đi | Điểm Đến | Số Chuyến / Tuần | Thời Gian Vận Chuyển / Ngày |
---|---|---|---|
HPH | SGN | 6 – 7 | 5 |
DAD | 3 | 2 – 3 | |
QNP | 1 | 2 – 3 | |
CLO | 4 | 2 – 3 |
Chủ thích: VN là tiền tố mã cảng Việt Nam được quốc tế công nhận
– Mã cảng Sài Gòn: SGN – Cảng quốc tế lớn nhất Việt Nam
– Mã cảng Hải Phòng: HPH
– Mã cảng Đà Nẵng: DAD
– Mã cảng Quy Nhơn: QNP
– Mã cảng Nghệ An: Cảng Cửa Lò – CLO
IV. Giá cước vận chuyển đường biển nội địa
a) Bảng giá cước vận chuyển đường biển nội địa Container Door to Door
Điểm Đi | Điểm Đến | Giá Cước | Số Chuyến / Tuần | Thời Gian Vận Chuyển / Ngày | |
---|---|---|---|---|---|
20 DC | 40 HC | ||||
Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An | Hà Nội, Bắc Ninh, Thái Bình, Hưng Yên | 14.700.000 | 19.000.000 | 8 | 6 – 7 |
Hà Nội, Bắc Ninh, Thái Bình, Hưng Yên | Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An | 17.200.000 | 22.000.000 | 8 | 6 – 7 |
Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An | Đà Nẵng | 13.100.000 | 17.600.000 | 4 | 4 – 5 |
Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An | Vinh, Nghệ An | 14.300.000 | 18.900.000 | 5 | 7 – 8 |
b) Bảng giá tham khảo cước vận chuyển đường biển nội địa container CY – CY
Cảng Đi | Cảng Đến | Giá Cước | Số Chuyến / Tuần | Thời Gian Vận Chuyển / Ngày | |
---|---|---|---|---|---|
20 DC | 40 HC | ||||
HCM | HPH | 6.200.000 | 9.600.000 | 8 | 3 – 4 |
DAD | 6.600.000 | 10.500.000 | 4 | 2 – 3 | |
QNP | 7.700.000 | 11.300.000 | 5 | 4 – 5 | |
CLO | 6.300.000 | 10.900.000 | 1 | 2 | |
HPH | HCM | 8.950.000 | 12.700.000 | 8 | 3 – 4 |
DAD | 8.700.000 | 12.300.000 | 2 | 2 – 3 | |
CLO | HCM | 13.600.000 | 15.500.000 | 5 | 3 – 4 |
Chủ thích: VN là tiền tố mã cảng Việt Nam được quốc tế công nhận
– Mã cảng Sài Gòn: SGN – Cảng quốc tế lớn nhất Việt Nam
– Mã cảng Hải Phòng: HPH
– Mã cảng Đà Nẵng: DAD
– Mã cảng Quy Nhơn: QNP
– Mã cảng Nghệ An: Cảng Cửa Lò – CLO
c) Bảng giá tham khảo cước vận chuyển đường biển nội địa hàng lẻ lcl
Giá cước hàng lẻ thường dao động rất lớn và không có giá ổn định. Cách tính cơ bản như sau:
Bước 1: Đo kích thước kiện hàng bằng chiều dài * chiều rộng * chiều cao = CBM(mét khối)
Bước 2: Cân kiện hàng theo đơn vị tấn
Bước 3: Xác định giá theo công thức chung như sau:
Giá vận chuyển = Giá tiền * CBM hoặc Giá tiền * Khối lượng. Nếu giá cước nào cao hơn sẽ áp dụng giá đó cho sản phẩm cần vận chuyển.
* Ở đây là các cảng thuộc khu vực Hồ Chí Minh(viết tắt là HCM) như: Cảng Cát Lái; Cảng Tân Cảng; Cảng Container Quốc Tế Việt Nam; Cảng Bến Nghé,…(Bạn có thể tham khảo thêm bài viết về cảng biển ở Việt Nam tại đây)
* Giá cước chưa bao gồm thuế VAT nhưng đã bao gồm các phụ phí đi kèm
* Chưa tính các chi phí phát sinh thêm do các yếu tố khách quan như: chở quá tải, phí bốc xếp hàng hóa, xe đi vào khu vực cấm hoặc hạn chế,…
* Giá có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm trong năm cũng như biến động theo giá dầu thế giới
V. Các loại container thường dùng trong vận chuyển đường biển nội địa
Số Thứ Tự | Loại Container | Mô Tả | Các Loại/Mặt Hàng Thường Đóng Trong Container |
---|---|---|---|
1 | Container bách hóa (General purpose container) | – Là container khô (có thể viết tắt là 20’DC hoặc 40’HC), được sử dụng phổ biến nhất trong vận tải đường biển | – Gần 80% các loại hàng hóa khô đều có thể sử dụng loại container này |
2 | Container hàng rời (Bulk Container) | – Có thiết kế tương đối giống với container thường, nhưng cửa bên, miệng và đáy được thiết kế để dễ dàng đóng mở khi xếp, dỡ hàng | – Thường là các loại hàng hóa nhỏ và có số lượng lớn như: lúa, gạo, ngũ cốc hoặc quặng sắt, quặng boxit, than đá,… |
3 | Container chuyên dụng (Named Cargo Container) | – Container chuyên dụng được sử dụng để chuyên chở những loại hàng hóa đặc thù | – Các mặt hàng có kích thước tương đối cố định như: xe máy, xe hơi phổ thông hoặc động vật sống riêng biệt |
4 | Container bảo ôn (Thermal Container) | – Là loại container luôn được lựa chọn để vận chuyển hàng hóa yêu cầu bảo quản đặc biệt về nhiệt độ bởi cấu trúc dạng chữ T, vách và mái được bọc lớp cách nhiệt, sàn được làm bằng nhôm để lưu thông không khí dọc theo sàn | – Chở các mặt hàng cần bảo quản tốt như: rau quả tươi, thực phẩm đông lạnh |
5 | Container hở mái (Open – top Container) | – Là loại container chuyên chở máy móc, thiết bị hay gỗ thân dài bởi vì tính chất không có vách trên của loại container này. Việc đóng hàng, dỡ hàng sẽ được thực hiện qua mái container sau đó phủ kín mái bằng vải dầu | – Các mặt hàng thường dùng loại này là máy móc cồng kềnh hoặc gỗ nguyên khối |
6 | Container mặt bằng (Platform Container) | – Là loại container được thiết kế đặc biệt. Loại này không có mái, cũng không có vách; chỉ có mặt sàn cố định, chắc chắn | – Thường là các máy móc hoặc thép cuộn với trọng lượng lớn |
7 | Container bồn (Tank Container) | – Là loại container dạng khung được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO. Được thiết kế thuận lợi với miệng bồn trên mái container để rót hàng vào bồn, phía thân có van xả để rút ra hoặc dùng máy bơm hút qua miệng bồn | – Các mặt hàng thường là: rượu, hóa chất, xăng, dầu,… |